VN520


              

该死

Phiên âm : gāi sǐ.

Hán Việt : cai tử.

Thuần Việt : chết tiệt; đáng chết; phải gió.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chết tiệt; đáng chết; phải gió
表示厌恶愤恨或埋怨的话
gāisǐ de māo yòu diāo qù yītiáo yú.
con mèo chết tiệt tha mất một con cá rồi.
真该死,我又把钥匙丢在家里了.
zhēn gāisǐ, wǒ yòu bǎ yàoshi diū zài jiālǐle.
phải gió thật, tôi lại bỏ quê